Trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, đánh giá điểm số rất quan trọng, ảnh hưởng đến kết quả học tập, xếp loại học lực và xét tốt nghiệp. Quy chế đào tạo theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT quy định cụ thể cách tính điểm học phần, điểm trung bình học kỳ, năm học và xếp loại học lực. Bài viết này Review Đại Học sẽ phân tích chi tiết hệ thống điểm đại học và cách đánh giá này dựa trên quy định pháp lý và thực tiễn, giúp sinh viên hiểu rõ hơn.
Đánh giá và tính điểm học phần
Quy định về đánh giá điểm học phần
Theo Điều 9 Quy chế đào tạo trình độ đại học, điểm mỗi học phần mà sinh viên theo học sẽ được đánh giá thông qua các điểm thành phần. Cụ thể:
- Mỗi học phần phải có tối thiểu hai điểm thành phần, trừ trường hợp học phần có khối lượng dưới 2 tín chỉ thì có thể chỉ cần một điểm đánh giá.
- Các điểm thành phần được tính theo thang điểm 10, đảm bảo phản ánh đầy đủ năng lực học tập của sinh viên trong suốt quá trình học.
- Phương pháp đánh giá, hình thức đánh giá (ví dụ: bài kiểm tra, bài tập lớn, thi cuối kỳ) và trọng số của mỗi điểm thành phần sẽ được quy định rõ ràng trong đề cương chi tiết của học phần, giúp sinh viên nắm bắt được cách thức tính điểm.
Ví dụ, một học phần 3 tín chỉ có thể được đánh giá bằng 30% điểm chuyên cần, 20% điểm bài tập nhóm và 50% điểm thi cuối kỳ. Trọng số này đảm bảo sự công bằng giữa các yếu tố trong quá trình học tập.
Đánh giá trực tuyến
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, hình thức đánh giá điểm đại học trực tuyến ngày càng phổ biến, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Quy chế quy định:
- Đánh giá trực tuyến phải đảm bảo trung thực, công bằng và khách quan tương đương với hình thức trực tiếp.
- Trọng số của điểm đại học đánh giá trực tuyến không được vượt quá 50% tổng điểm học phần, nhằm hạn chế rủi ro gian lận hoặc thiếu minh bạch.
- Riêng đối với bảo vệ đồ án, khóa luận, hình thức trực tuyến có thể chiếm trọng số cao hơn nếu đáp ứng các điều kiện:
- Có hội đồng chuyên môn gồm ít nhất 3 thành viên.
- Được sự đồng thuận của hội đồng và sinh viên.
- Buổi bảo vệ phải được ghi hình, ghi âm đầy đủ và lưu trữ để đảm bảo tính minh bạch.

Quy định về bỏ thi và học lại
Sinh viên cần chú ý đến quy định nghiêm ngặt về việc tham gia các kỳ thi:
- Nếu vắng mặt trong buổi thi hoặc đánh giá mà không có lý do chính đáng, sinh viên sẽ nhận điểm 0.
- Nếu có lý do chính đáng (ví dụ: ốm đau, tai nạn), sinh viên được phép thi lại vào đợt khác và điểm số sẽ được tính như lần thi đầu tiên.
- Trường hợp học phần không đạt (điểm dưới 4.0), sinh viên phải đăng ký học lại. Điểm lần học cuối sẽ là điểm chính thức của học phần.
- Sinh viên đã đạt điểm nhưng muốn cải thiện kết quả điểm đại học có thể đăng ký học lại, tùy theo quy định của trường.
Cách tính và quy đổi điểm học phần
Tính điểm học phần
Điểm học phần được tính bằng tổng các điểm thành phần nhân với trọng số tương ứng, sau đó làm tròn đến một chữ số thập phân. Điểm số này sẽ được quy đổi thành điểm chữ để xếp loại, cụ thể:
- Loại đạt có phân mức (tính vào điểm trung bình học tập):
- A: 8,5 – 10,0
- B: 7,0 – 8,4
- C: 5,5 – 6,9
- D: 4,0 – 5,4
- Loại đạt không phân mức (không tính vào điểm trung bình học tập):
- P: từ 5,0 trở lên
- Loại không đạt:
- F: dưới 4,0

Các trường hợp đặc biệt
Ngoài các loại điểm trên, một số ký hiệu điểm chữ đặc biệt được sử dụng:
- I: Điểm chưa hoàn thiện do được hoãn thi hoặc kiểm tra.
- X: Điểm chưa hoàn thiện do thiếu dữ liệu.
- R: Điểm học phần được miễn học và công nhận tín chỉ. Những ký hiệu này không được tính vào điểm trung bình học tập.
Tính điểm trung bình học kỳ, năm học và tích lũy
Quy đổi điểm chữ sang thang điểm 4
Để tính điểm trung bình, điểm chữ của học phần được quy đổi sang thang điểm 4 như sau:
- A = 4
- B = 3
- C = 2
- D = 1
- F = 0 Các học phần có ký hiệu I, X, R hoặc không thuộc chương trình đào tạo sẽ không được tính vào điểm trung bình.
Công thức tính điểm trung bình
Điểm trung bình học kỳ, năm học hoặc tích lũy được tính dựa trên điểm chính thức của học phần nhân với số tín chỉ tương ứng, sau đó chia cho tổng số tín chỉ. Công thức:
Điểm trung bình = (Σ (Điểm học phần × Số tín chỉ)) / Tổng số tín chỉ
Ví dụ: Một học kỳ, sinh viên học 3 học phần:
- Học phần 1: 8,5 (A, 4 tín chỉ)
- Học phần 2: 7,2 (B, 3 tín chỉ)
- Học phần 3: 5,8 (C, 2 tín chỉ) Điểm trung bình = ((8,5 × 4) + (7,2 × 3) + (5,8 × 2)) / (4 + 3 + 2) = 7,31 (xếp loại B).
Trường hợp sử dụng thang điểm 10
Đối với các trường áp dụng niên chế và sử dụng thang điểm 10, điểm trung bình được tính trực tiếp từ điểm học phần mà không cần quy đổi sang thang điểm 4.
Xếp loại học lực đại học
Xếp loại | Thang điểm 4 | Thang điểm 10 |
Xuất sắc | 3.6 – 4.0 | 9.0 – 10.0 |
Giỏi | 3.2 – 3.59 | 8.0 – 8.9 |
Khá | 2.5 – 3.19 | 7.0 – 7.9 |
Trung bình | 2.0 – 2.49 | 5.0 – 6.9 |
Yếu | 1.0 – 1.99 | 4.0 – 4.9 |
Kém | Dưới 1.0 | Dưới 4.0 |
Xếp loại học lực giúp đánh giá năng lực tổng quát của sinh viên trong từng giai đoạn học tập và là căn cứ để xét học bổng, khen thưởng hoặc cảnh báo học vụ.
Một số lưu ý quan trọng về điểm đại học
- Công bằng và minh bạch: Quy chế nhấn mạnh rằng mọi hình thức đánh giá phải đảm bảo tính nghiêm túc, khách quan và công bằng giữa các sinh viên, các lớp học và các khóa học.
- Cải thiện điểm: Sinh viên có thể thi lại hoặc học lại để cải thiện điểm, nhưng điểm sau khi thi lại thường bị giới hạn ở mức D hoặc C, tùy quy định của trường.
- Tín chỉ tích lũy: Số tín chỉ tích lũy được dùng để xếp trình độ năm học (năm nhất, năm hai, v.v.), giúp sinh viên xác định tiến độ học tập so với kế hoạch chuẩn.
Hệ thống đánh giá điểm đại học tại Việt Nam theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT được xây dựng một cách khoa học và chặt chẽ, nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo và quyền lợi của sinh viên. Từ việc đánh giá điểm học phần, tính điểm trung bình đến xếp loại học lực, mỗi bước đều có quy định rõ ràng, minh bạch. Để đạt kết quả tốt, sinh viên cần nắm vững các quy định này, tham gia đầy đủ các buổi học và kỳ thi, đồng thời tận dụng cơ hội học lại hoặc thi lại khi cần thiết.
Đọc thêm bài viết cùng chuyên mục: Học cải thiện có bị hạ bằng không?