Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) là một trong những trường top đầu Việt Nam về đào tạo kinh tế, quản trị và công nghệ. Điểm chuẩn của NEU luôn nằm ở mức cao, phản ánh chất lượng đào tạo và sức hút của các ngành học. Bài viết này Review đại học sẽ phân tích điểm chuẩn NEU từ năm 2020 đến 2024 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT và các phương thức khác, đồng thời đưa ra dự báo xu hướng cho năm 2025.
Tổng quan về điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân (2020-2024)
Từ năm 2020 đến 2024, điểm chuẩn NEU dao động từ 26 đến 28,6/30 (thang điểm 30) đối với phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT. Một số ngành áp dụng thang điểm 40 (môn Toán hoặc Tiếng Anh nhân hệ số 2) có điểm chuẩn từ 34 đến 38,15. Điểm chuẩn ổn định qua các năm, dù chỉ tiêu xét điểm thi THPT giảm từ 50% (2020) xuống 18% (2024), do trường ưu tiên các phương thức xét tuyển kết hợp và đánh giá năng lực (ĐGNL).

Thay đổi cơ cấu ngành học
- Số ngành tăng: Từ 54 ngành (2020) lên 66 ngành (2024) với các ngành mới như Trí tuệ nhân tạo, Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, và Quản trị giải trí và sự kiện.
- Ngành mới nổi bật: Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) như Truyền thông Marketing, Quản trị kinh doanh thương mại, và các ngành tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW, LSIC).
- Ngừng tuyển sinh: Ngân hàng, Tài chính công, Tài chính doanh nghiệp từ 2022 để tập trung vào các ngành hiện đại hơn.
Phương thức tuyển sinh
NEU duy trì 3 phương thức chính:
- Xét tuyển thẳng (2% chỉ tiêu): Dành cho học sinh giỏi quốc gia, quốc tế.
- Xét điểm thi tốt nghiệp THPT (18% chỉ tiêu năm 2024): Điểm chuẩn cao, yêu cầu học lực tốt.
- Xét tuyển kết hợp (80% chỉ tiêu): Kết hợp điểm thi ĐGNL (ĐHQGHN, ĐHQG TP.HCM, ĐHBKHN), chứng chỉ quốc tế (IELTS, SAT, ACT), hoặc thành tích học bạ.
Tổ hợp xét tuyển
Các tổ hợp phổ biến gồm:
- A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh), D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh), D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh): Áp dụng cho hầu hết các ngành.
- B00 (Toán, Hóa, Sinh), D09 (Toán, Sử, Tiếng Anh), D10 (Toán, Địa, Tiếng Anh): Một số ngành đặc thù như Kinh tế nông nghiệp, Quan hệ công chúng.
Điểm chuẩn theo phương thức thi tốt nghiệp THPT (2020-2024)
Năm 2020
- Điểm cao nhất: Kinh doanh quốc tế (28,3), Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (28,2).
- Điểm thấp nhất: Kinh tế nông nghiệp, Quản lý tài nguyên và môi trường (26,9).
- Xu hướng: Các ngành kinh doanh, marketing, tài chính có điểm chuẩn cao, trên 27,5.
Năm 2021
- Điểm cao nhất: Quan hệ công chúng (28,1), Marketing (28,15), Kinh doanh quốc tế (28,25), Thương mại điện tử (28,1).
- Điểm thấp nhất: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, Quản lý tài nguyên và môi trường (26,95).
- Đặc điểm: Điểm chuẩn tăng nhẹ ở các ngành hot, ổn định ở nhóm ngành kinh tế nông nghiệp, quản lý công.
Năm 2022
- Điểm cao nhất: Quan hệ công chúng (28,6), Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (28,2), Thương mại điện tử (28,1).
- Điểm thấp nhất: Kinh tế nông nghiệp, Kinh doanh nông nghiệp (26,1).
- Thay đổi: Ngành Truyền thông Marketing (POHE3) dẫn đầu thang 40 với 38,15 điểm (Tiếng Anh hệ số 2).
Năm 2023
- Điểm cao nhất: Marketing (27,55), Kinh doanh quốc tế (27,5), Thương mại điện tử (27,65).
- Điểm thấp nhất: Kinh tế nông nghiệp (26,2), Bất động sản (26,4).
- Thay đổi: Một số ngành áp dụng thang 40 (Toán hệ số 2) như Thống kê kinh tế (36,2), Hệ thống thông tin quản lý (36,15).
Năm 2024
- Điểm cao nhất: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (27,89), Marketing (27,78), Kiểm toán (27,79).
- Điểm thấp nhất: Kinh doanh nông nghiệp (26,81), Quản lý tài nguyên và môi trường (26,76).
- Thang 40: Truyền thông Marketing (POHE3) đạt 37,49 (Tiếng Anh hệ số 2), Hệ thống thông tin quản lý (36,36, Toán hệ số 2).
- Ngành mới: Trí tuệ nhân tạo (34,5), Kỹ thuật phần mềm (34,06), Quản trị giải trí và sự kiện (36,55, Tiếng Anh hệ số 2).
Nhận xét chung
- Ngành hot: Marketing, Kinh doanh quốc tế, Logistics, Thương mại điện tử, Quan hệ công chúng, Truyền thông Marketing luôn có điểm chuẩn cao nhất (27,5-28,6/30 hoặc 36-38/40).
- Ngành thấp điểm: Kinh tế nông nghiệp, Kinh doanh nông nghiệp, Quản lý tài nguyên và môi trường (26-26,9/30).
- Xu hướng: Điểm chuẩn ổn định, tăng nhẹ ở các ngành công nghệ (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) và giảm nhẹ ở các ngành truyền thống như Kinh tế nông nghiệp.
Điểm chuẩn theo phương thức khác (2024)
Điểm ĐGNL (ĐHQGHN, ĐHQG TP.HCM, ĐHBKHN)
- ĐGNL ĐHQGHN: Điểm chuẩn từ 19,33 (Kinh tế nông nghiệp, Quản lý công) đến 24,7 (Kinh doanh quốc tế). Các ngành hot như Marketing (23,67), Logistics (24,55) có điểm cao.
- ĐGNL ĐHQG TP.HCM: Tương tự ĐGNL ĐHQGHN, với Logistics (24,55), Kinh doanh quốc tế (24,7) dẫn đầu.
- Đánh giá Tư duy (ĐHBKHN): Điểm chuẩn tương đồng, từ 19,33 (Kinh tế nông nghiệp) đến 24,55 (Logistics).
- Nhận xét: Điểm ĐGNL thấp hơn điểm thi THPT, phù hợp với thí sinh có năng lực toàn diện nhưng không đạt điểm cao trong kỳ thi THPT.
Xét tuyển kết hợp
- Chứng chỉ quốc tế kết hợp điểm thi HSA/APT/TSA: Điểm từ 19,33 (Kinh tế nông nghiệp, Quản lý công) đến 24,7 (Kinh doanh quốc tế).
- Điểm thi THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế: Điểm từ 24,5 (Quản lý công và Chính sách) đến 28,16 (Kinh doanh quốc tế, Thương mại điện tử).
- Nhận xét: Phương thức này ưu tiên thí sinh có chứng chỉ IELTS, SAT, ACT, giúp giảm áp lực điểm thi THPT.
Chứng chỉ quốc tế (SAT, ACT)
- Điểm cao nhất: Kinh doanh quốc tế (28,88), Truyền thông Marketing (28,31), Kiểm toán tích hợp ICAEW (28,55).
- Điểm thấp nhất: Kinh tế nông nghiệp, Quản lý tài nguyên và môi trường (24,38).
- Nhận xét: Điểm chuẩn SAT/ACT cao, phù hợp với thí sinh có nền tảng ngoại ngữ và học thuật quốc tế.
Học phí NEU
- Chương trình chuẩn: 16-22 triệu đồng/năm.
- Chương trình chất lượng cao, liên kết quốc tế: 40-60 triệu đồng/năm, cao gấp 2-3 lần chương trình chuẩn.
- Dự báo 2025: Học phí có thể tăng nhẹ (5-10%) do lạm phát và đầu tư cơ sở vật chất.
Xu hướng điểm chuẩn NEU 2025
Dự báo điểm chuẩn
- Ngành hot tiếp tục tăng điểm: Marketing, Kinh doanh quốc tế, Logistics, Thương mại điện tử, Truyền thông Marketing có thể đạt 27,8-28,8/30 hoặc 37-39/40.
- Ngành công nghệ bứt phá: Trí tuệ nhân tạo, Kỹ thuật phần mềm, Khoa học dữ liệu dự kiến tăng 0,5-1 điểm (35-36/40) do nhu cầu nhân lực cao.
- Ngành thấp điểm ổn định: Kinh tế nông nghiệp, Quản lý tài nguyên và môi trường duy trì 26-26,5/30.
- Phương thức ĐGNL: Điểm chuẩn tăng nhẹ (0,2-0,5 điểm) do số thí sinh tham gia ĐGNL tăng.

Thay đổi tuyển sinh
- Tăng chỉ tiêu xét tuyển kết hợp: Có thể đạt 85% chỉ tiêu, giảm chỉ tiêu xét điểm thi THPT xuống 15%.
- Mở ngành mới: NEU có thể bổ sung các ngành liên quan đến kinh tế số, quản trị bền vững, hoặc fintech.
- Ổn định tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07 vẫn là tổ hợp chính, với D09, D10 dành cho ngành đặc thù.
Lời khuyên cho thí sinh
- Chuẩn bị sớm: Ôn luyện tốt các môn Toán, Tiếng Anh để đạt điểm cao ở tổ hợp A01, D01.
- Thi ĐGNL: Đăng ký kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN, ĐHQG TP.HCM, hoặc ĐHBKHN để tăng cơ hội trúng tuyển.
- Chứng chỉ quốc tế: Đạt IELTS 6.5+, SAT 1300+, hoặc ACT 28+ để xét tuyển kết hợp.
- Chọn ngành phù hợp: Ưu tiên ngành hot nếu học lực tốt, hoặc chọn ngành thấp điểm như Kinh tế nông nghiệp nếu muốn đảm bảo cơ hội.
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân từ 2020-2024 cho thấy sự ổn định và cạnh tranh cao, đặc biệt ở các ngành Marketing, Kinh doanh quốc tế, Logistics, và Truyền thông Marketing. Với sự mở rộng ngành học và ưu tiên xét tuyển kết hợp, NEU tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho thí sinh đam mê kinh tế, quản trị, và công nghệ. Năm 2025, điểm chuẩn dự kiến tăng nhẹ ở các ngành công nghệ và xét tuyển ĐGNL, đòi hỏi thí sinh chuẩn bị kỹ lưỡng. Để cập nhật đề án tuyển sinh 2025, thí sinh nên theo dõi website chính thức của NEU.
Đọc thêm bài viết cùng chuyên mục: Giáo Dục STEM 2025 – Xu hướng đào tạo liên ngành cho tương lai