Mục lục

    Trong thời đại hội nhập, chứng chỉ tiếng Anh không chỉ là “tấm vé” giúp sinh viên đại học đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp mà còn là lợi thế cạnh tranh khi xin việc tại các công ty đa quốc gia. Từ các chứng chỉ quen thuộc như A, B, C đến các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC, bài viết này từ Review Đại Học sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc phổ biến: Chứng chỉ tiếng Anh là gì?, các loại bằng được Bộ Giáo dục công nhận, mức độ từ thấp đến cao, kỳ thi nào dễ nhất, và danh sách chứng chỉ quốc tế tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá để chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của bạn!

    Chứng Chỉ Ngoại Ngữ Tiếng Anh là gì?

    Chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh là văn bằng hoặc chứng nhận được cấp bởi một tổ chức uy tín, xác nhận trình độ tiếng Anh của người học theo các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Chúng được sử dụng để:

    • Đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp đại học (như quy định tại Đại học Kinh tế TP.HCM – UEH, Đại học Ngoại Thương – FTU).
    • Xin việc tại các công ty lớn như Unilever, Vietcombank. (TOEIC 450+ là yêu cầu tối thiểu khi ứng tuyển vào Big 4 ngân hàng như Vietcombank.)
    • Du học, định cư, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.

    Chứng chỉ tiếng Anh được chia thành hai loại chính:

    • Chứng chỉ nội bộ (Việt Nam): Như A, B, C hoặc VSTEP, do các trường đại học và trung tâm được Bộ Giáo dục cấp phép tổ chức.
    • Chứng chỉ quốc tế: Như IELTS, TOEIC, TOEFL, Cambridge, được công nhận toàn cầu.

    Chứng chỉ tiếng Anh: Tấm vé vàng mở rộng cơ hội sự nghiệp

    Chứng Chỉ Tiếng Anh được Bộ Giáo dục Công nhận

    Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) công nhận một số chứng chỉ tiếng Anh để miễn thi tốt nghiệp, xét tuyển sau đại học, hoặc bổ nhiệm công chức. Theo Thông tư 01/2025 của Bộ GD&ĐT, các chứng chỉ được công nhận bao gồm:

    1. Chứng chỉ nội bộ:
      • VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency): Định dạng 3-5, tương đương CEFR B1, B2, C1. Được hơn 50 trường đại học như VNU, UEH, HCMUT chấp nhận để xét tốt nghiệp.
      • Chứng chỉ A, B, C: Dù dần bị thay thế bởi VSTEP, một số nơi vẫn công nhận (xem chi tiết dưới đây).
    2. Chứng chỉ quốc tế:
      • IELTS (Academic/General): Từ 4.0 trở lên.
      • TOEFL iBT: Từ 45 trở lên.
      • Cambridge: PET (B1), FCE (B2), CAE/CPE (C1/C2).
      • TOEIC: Từ 450 (2 kỹ năng) hoặc 4 kỹ năng tương đương VSTEP.

    Lưu ý: Các trường đại học có quy định riêng về điểm số tối thiểu (VD: UEH yêu cầu VSTEP 3-5 hoặc IELTS 5.5+). Kiểm tra quy định cụ thể tại trường bạn học.

    Chứng Chỉ Tiếng Anh A, B, C Là Gì? (Bằng Tiếng Anh A, B, C)

    Chứng chỉ A, B, C là hệ thống chứng chỉ tiếng Anh nội bộ, phổ biến trước năm 2015, dựa trên khung trình độ Việt Nam (6 bậc). Hiện nay, chúng ít được sử dụng nhưng vẫn có giá trị trong một số trường hợp:

    • Chứng chỉ A: Trình độ sơ cấp, tương đương CEFR A2. Phù hợp cho người mới học, đáp ứng công việc cơ bản (VD: lễ tân).
    • Chứng chỉ B: Trình độ trung cấp, tương đương CEFR B1. Thường được yêu cầu cho công chức hoặc tốt nghiệp đại học một số trường.
    • Chứng chỉ C: Trình độ cao cấp, tương đương CEFR B2. Dùng cho giáo viên, công chức cấp cao.

    Đặc điểm:

    • Thi tại các trung tâm được Bộ GD&ĐT cấp phép (VD: Đại học Sư phạm Hà Nội, IIG Việt Nam).
    • Nội dung: Trắc nghiệm (ngữ pháp, từ vựng), viết câu, đọc hiểu, nghe.
    • Thời hạn: Vĩnh viễn (trừ khi quy định mới thay đổi).

    Tuy nhiên, từ 2020, VSTEP đã thay thế A, B, C vì phù hợp hơn với chuẩn quốc tế CEFR. Ví dụ: VSTEP B1 tương đương chứng chỉ B, nhưng bài thi hiện đại hơn, gồm 4 kỹ năng.

    Chứng Chỉ Tiếng Anh B

    Chứng chỉ tiếng Anh B là trình độ trung cấp, tương đương CEFR B1, phù hợp cho sinh viên cần miễn thi tốt nghiệp hoặc công chức. Nội dung thi:

    • Nghe: Hiểu các đoạn hội thoại ngắn (15-20 câu hỏi).
    • Đọc: Đọc đoạn văn 200-300 từ, trả lời câu hỏi.
    • Viết: Viết thư, đoạn văn 100-150 từ.
    • Nói: Trả lời câu hỏi hoặc mô tả chủ đề đơn giản.

    Vai trò:

    • Đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp tại các trường như Đại học Bách Khoa Hà Nội (VNU-HUS), Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU).
    • Cần thiết cho công chức hành chính (theo Nghị định 138/2020).
    • Chi phí thấp: Khoảng 600.000-1.000.000 VNĐ/thi.

    Nếu bạn nhắm đến công việc trong nước, chứng chỉ B là lựa chọn tiết kiệm. Tuy nhiên, để làm việc quốc tế, hãy cân nhắc IELTS hoặc TOEIC.

    Các bằng Tiếng Anh từ thấp đến cao

    Dựa trên khung CEFR (Khung tham chiếu chung châu Âu), các chứng chỉ tiếng Anh xếp từ thấp đến cao như sau:

    Trình độ CEFRChứng chỉ nội bộChứng chỉ quốc tếỨng dụng
    A1Chứng chỉ ATOEIC 120-225, Cambridge StartersCơ bản, giao tiếp hàng ngày
    A2Chứng chỉ A (nâng cao)TOEIC 226-450, Cambridge KETCông việc đơn giản, du lịch
    B1VSTEP 3-5, Chứng chỉ BIELTS 4.0-5.0, TOEIC 450-650, PETTốt nghiệp ĐH, công chức
    B2VSTEP 4, Chứng chỉ CIELTS 5.5-6.5, TOEIC 650-850, FCEDu học, làm việc quốc tế
    C1VSTEP 5IELTS 7.0-8.0, TOEIC 850-950, CAECông việc chuyên môn cao, học bổng
    C2IELTS 8.5-9.0, CPEThành thạo như người bản xứ

    Mẹo chọn: Sinh viên năm nhất/năm hai nên bắt đầu với A2-B1 (VSTEP, TOEIC), năm ba/năm tư nhắm đến B2-C1 (IELTS, FCE) để tối ưu cơ hội việc làm.

    Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh nào dễ nhất?

    “Dễ” phụ thuộc vào mục tiêu và trình độ hiện tại của bạn. Dưới đây là phân tích các kỳ thi phổ biến:

    • VSTEP B1: Dễ nhất cho sinh viên Việt Nam vì bài thi được Việt hóa, chi phí thấp (600.000-1.200.000 VNĐ), tập trung 4 kỹ năng cơ bản. Phù hợp để miễn tốt nghiệp.
    • TOEIC (2 kỹ năng – Nghe, Đọc): Dễ hơn IELTS/TOEFL vì chỉ thi 2 kỹ năng, thời gian ngắn (2 giờ), chi phí khoảng 1.200.000 VNĐ. Điểm 450+ đủ miễn thi tại nhiều trường.
    • Cambridge KET/PET: Dễ ở trình độ A2-B1, nhưng ít phổ biến ở Việt Nam, chi phí cao (~2.000.000 VNĐ).
    • IELTS/TOEFL: Khó hơn do yêu cầu 4 kỹ năng, bài viết và nói phức tạp. Phù hợp du học hoặc làm việc quốc tế.

    Lời khuyên: Nếu mới bắt đầu, chọn VSTEP B1 hoặc TOEIC 2 kỹ năng để làm quen với kỳ thi chuẩn hóa. Luyện thi qua tài liệu miễn phí trên IIG Việt Nam hoặc kênh YouTube “English Addict with Mr Steve.”

    Chứng chỉ tiếng Anh: Tấm vé vàng mở rộng cơ hội sự nghiệp

    Các chứng chỉ tiếng Anh Quốc Tế tại Việt Nam

    Tại Việt Nam, các chứng chỉ quốc tế được ưa chuộng bao gồm:

    1. IELTS(International English Language Testing System):
      • Tổ chức: IDP, British Council.
      • Điểm: 0-9.0, tương đương CEFR A1-C2.
      • Chi phí: 4.664.000 VNĐ (2025).
      • Công nhận: Du học, định cư, làm việc quốc tế.
    2. TOEIC(Test of English for International Communication):
      • Tổ chức: IIG Việt Nam.
      • Điểm: 10-990 (Nghe + Đọc), có thêm Nói + Viết.
      • Chi phí: ~1.200.000 VNĐ (2 kỹ năng), ~2.500.000 VNĐ (4 kỹ năng).
      • Công nhận: Xin việc tại Vietcombank, PwC, Samsung.
    3. TOEFL iBT(Test of English as a Foreign Language):
      • Tổ chức: ETS, IIG Việt Nam.
      • Điểm: 0-120, tương đương CEFR B1-C2.
      • Chi phí: ~5.500.000 VNĐ.
      • Công nhận: Du học Mỹ, Canada.
    4. Cambridge English Qualifications(KET, PET, FCE, CAE, CPE):
      • Tổ chức: Các trung tâm Cambridge tại Hà Nội, TP.HCM.
      • Chi phí: 2.000.000-4.000.000 VNĐ tùy trình độ.
      • Công nhận: Quốc tế, đặc biệt châu Âu.

    Địa điểm thi: Hà Nội (IIG, British Council), TP.HCM (IDP, Đại học Ngoại ngữ), Đà Nẵng (IIG). Đăng ký online qua website chính thức của các tổ chức.

    Với sinh viên đại học, Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP và TOEIC là lựa chọn dễ tiếp cận để miễn thi tốt nghiệp, trong khi IELTS hoặc Cambridge phù hợp cho du học và công việc quốc tế. Hãy xác định mục tiêu, trình độ hiện tại, và bắt đầu ôn luyện ngay hôm nay!  Mời bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác tại chuyên mục Kinh nghiệm sinh viên!

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *