Ngày 27/2/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 452/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Đây là bước đi chiến lược nhằm hiện đại hóa, nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, với tầm nhìn dài hạn đến giữa thế kỷ 21. Hãy cùng universityofhanoi tìm hiểu qua bài viết bên dưới.
Mục tiêu phát triển mạng lưới giáo dục đại học và sư phạm
Quy hoạch xác định các đối tượng gồm cơ sở giáo dục đại học và các trường cao đẳng sư phạm (trừ các cơ sở thuộc Bộ Công an và Bộ Quốc phòng) trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Đến năm 2030, mục tiêu xây dựng hệ thống giáo dục đại học hiện đại, đồng bộ, mở, công bằng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội. Quy mô dự kiến đạt trên 3 triệu người học, với tỷ lệ người trong độ tuổi 18-22 học đại học đạt 33%, và không tỉnh nào dưới 15%. Các ngành STEM chiếm 35% tổng quy mô đào tạo.
Hệ thống đào tạo hướng đến tỷ trọng thạc sĩ đạt 7,2%, tiến sĩ 0,8%, cao đẳng sư phạm 1% vào năm 2030. Đây là bước chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao, phù hợp với nền kinh tế tri thức và công nghiệp hiện đại, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân.
Đến năm 2050, tầm nhìn xây dựng một mạng lưới giáo dục đại học hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống này sẽ dẫn dắt sự phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, giúp Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao. Tỷ lệ người học đại học trong độ tuổi 18-22 đạt từ 45-50%, và giáo dục đại học trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.

Định hướng quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục
Quy hoạch xác định rõ cơ cấu và định hướng phát triển mạng lưới giáo dục đại học và sư phạm trên toàn quốc. Các cơ sở giáo dục đại học công lập chiếm khoảng 70% tổng quy mô đào tạo, đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp nguồn nhân lực trình độ cao và đảm bảo cơ hội tiếp cận giáo dục công bằng cho người dân. Trong khi đó, các cơ sở giáo dục đại học tư thục và tư thục không vì lợi nhuận chiếm khoảng 30%, góp phần đa dạng hóa dịch vụ giáo dục, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của người học và thị trường lao động.
Về số lượng, từ 50 đến 60 cơ sở giáo dục đại học sẽ đào tạo tới trình độ tiến sĩ, trong đó khoảng 50% phát triển theo định hướng nghiên cứu, giữ vai trò nòng cốt trong đào tạo nhân tài, nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo. Các đại học quốc gia và đại học vùng sẽ được nâng cấp, phát triển để đạt chất lượng và uy tín ngang tầm khu vực và thế giới, trở thành hạt nhân của mạng lưới giáo dục đại học toàn quốc và tại các vùng kinh tế – xã hội.

Quy hoạch cũng tập trung phát triển các trung tâm giáo dục đại học lớn tại bốn vùng đô thị trọng điểm: Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh và Cần Thơ. Những trung tâm này sẽ đào tạo chất lượng cao, gắn với nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, tạo động lực phát triển cho các vùng kinh tế trọng điểm và cả nước. Đặc biệt, các ngành STEM được ưu tiên đầu tư với quy mô hơn 1 triệu người học, trong đó 7% ở trình độ thạc sĩ và 1% ở trình độ tiến sĩ, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển các ngành kinh tế – xã hội trọng điểm.
Trong lĩnh vực sư phạm, mạng lưới cơ sở giáo dục đại học đào tạo giáo viên dự kiến đạt quy mô từ 180 đến 200 nghìn người học, với khoảng 85% ở trình độ đại học và 15% ở trình độ cao đẳng. Số lượng cơ sở đào tạo sư phạm dao động từ 48 đến 50 trường. Các trường như Đại học Sư phạm Hà Nội và Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh sẽ được nâng cấp thành cơ sở trọng điểm quốc gia về sư phạm.
Giải pháp thực hiện và vai trò của các bên liên quan
Để hiện thực hóa quy hoạch, Bộ Giáo dục và Đào tạo được giao nhiệm vụ chủ trì, hướng dẫn, triển khai, kiểm tra, giám sát và đánh giá việc thực hiện. Bộ sẽ công bố công khai quy hoạch, xây dựng kế hoạch thực hiện và phối hợp với các bộ, ngành, địa phương để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả. Đồng thời, Bộ cũng chịu trách nhiệm rà soát, hoàn thiện hệ thống dữ liệu, bản đồ và hồ sơ quy hoạch, đồng thời hướng dẫn sắp xếp lại các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng sư phạm.
Các bộ, ngành và địa phương có liên quan sẽ phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo để xây dựng kế hoạch triển khai, bố trí nguồn lực và đề xuất các cơ chế, chính sách phù hợp. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương sẽ ưu tiên quỹ đất, ngân sách và huy động nguồn lực để phát triển mạng lưới giáo dục đại học tại địa phương theo định hướng đã phê duyệt.

Về đội ngũ giảng viên, quy hoạch đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt 110.000 giảng viên toàn thời gian, trong đó ít nhất 40% có trình độ tiến sĩ. Để đạt được điều này, mỗi năm số giảng viên toàn thời gian tăng bình quân 5%, và số giảng viên có trình độ tiến sĩ tăng 8%. Đội ngũ giảng viên cần được chuẩn hóa về trình độ, năng lực chuyên môn, ngoại ngữ và ứng dụng công nghệ giáo dục.
Chuyển đổi số và phát triển bền vững
Một điểm nhấn quan trọng của quy hoạch là phát triển mạng lưới giáo dục đại học số dựa trên chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý và giảng dạy mà còn giúp hệ thống giáo dục đại học Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu hóa. Quy hoạch cũng hướng tới việc tăng các chỉ số đóng góp của giáo dục đại học vào mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDG 4.3) và chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), phấn đấu đưa Việt Nam vào top 10 quốc gia châu Á.

Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn 2050, là chiến lược toàn diện nhằm nâng cao tầm vóc giáo dục đại học Việt Nam. Hướng tới hệ thống đồng bộ, hiện đại, đạt chuẩn quốc tế, quy hoạch không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn đặt nền móng cho phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Sự hợp tác giữa các cơ quan trung ương, địa phương và các cơ sở giáo dục sẽ là yếu tố then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn, biến giáo dục đại học thành động lực phát triển đất nước trong tương lai.
Đọc thêm bài viết cùng chuyên mục: Thủ tướng được trao danh hiệu “Giáo sư danh dự” từ Đại học Thanh Hoa